Có 2 kết quả:
狗屎运 gǒu shǐ yùn ㄍㄡˇ ㄕˇ ㄩㄣˋ • 狗屎運 gǒu shǐ yùn ㄍㄡˇ ㄕˇ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected success
(2) Lucky bastard! (slang)
(2) Lucky bastard! (slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected success
(2) Lucky bastard! (slang)
(2) Lucky bastard! (slang)
Bình luận 0