Có 2 kết quả:

狗屎运 gǒu shǐ yùn ㄍㄡˇ ㄕˇ ㄩㄣˋ狗屎運 gǒu shǐ yùn ㄍㄡˇ ㄕˇ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpected success
(2) Lucky bastard! (slang)

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpected success
(2) Lucky bastard! (slang)